🔍 Search: ĐƯỢC NHỚ LẠI
🌟 ĐƯỢC NHỚ LẠI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
추억되다
(追憶 되다)
Động từ
-
1
지난 일이 다시 생각되다.
1 ĐƯỢC HỒI TƯỞNG, ĐƯỢC NHỚ LẠI: Việc đã trôi qua được nghĩ tới.
-
1
지난 일이 다시 생각되다.
-
기억되다
(記憶 되다)
Động từ
-
1
이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등이 잊히지 않거나 다시 생각나다.
1 ĐƯỢC NHỚ, ĐƯỢC GHI NHỚ, ĐƯỢC NHỚ LẠI: Hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm nào đó không bị lãng quên hoặc lại được nhớ đến.
-
1
이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등이 잊히지 않거나 다시 생각나다.